Danh sách biển số xe các tỉnh sẽ được đấu giá ngày 1/11/2023?

Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam thông báo danh sách biển số xe ô tô sẽ đấu giá ngày 1/11/2023.
Hơn 200 biển số xe ô tô đẹp sẽ được đấu giá trong ngày 14/10Siêu biển số 51K - 888.88 được đấu giá lại với giá trúng giảm hơn một nửa

Ngày 25/10/2023, Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam vừa ra Thông báo 33/2023/TB-VPA về Thời gian đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô từ ngày 31/10/2023 đến ngày 04/11/2023.

Theo đó, địa điểm đấu giá cho các buổi đấu giá biển số xe ô tô từ ngày 31/10 - 04/11 là Trang thông tin đấu giá trực tuyến (https://vpa.com.vn). Thời lượng đấu giá cho mỗi biển số xe ô tô là 60 phút.

Danh sách biển số xe sẽ được đấu giá ngày 1/11/2023
Những phiên đấu giá trước, nhiều biển xe đã có chủ

Hạn chót nộp tiền đặt cọc biển số xe: Căn cứ Mục 2 Thông báo 33/2023/TB-VPA, thời gian nộp tiền hồ sơ, tiền đặt cọc biển số xe đấu giá được thông báo như sau:

Đối với các biển số xe ô tô tổ chức đấu giá ngày 01/11/2023: trước 16h30 ngày 29/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam trước 16h30’ ngày 29/10/2023).

Đối với các biển số xe ô tô tổ chức đấu giá ngày 02/11/2023: trước 16h30 ngày 30/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam trước 16h30’ ngày 30/10/2023).

Đối với các biển số xe ô tô tổ chức đấu giá ngày 03/11/2023: trước 16h30 ngày 31/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam trước 16h30′ ngày 31/10/2023).

Đối với các biển số xe ô tô tổ chức đấu giá ngày 04/11/2023: trước 16h30 ngày 01/11/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam trước 16h30′ ngày 01/10/2023).

Tổng số tiền: 40.100.000 đồng/biển số xe ô tô (Bằng chữ: Bốn mươi triệu một trăm nghìn đồng). Trong đó: tiền đặt trước: 40.000.000 đồng; tiền hồ sơ tham gia đâu giả: 100.000 đồng.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 01/11/2023

STT

Biển số

Tỉnh/ Thành phố

Thời gian đấu giá

1

43A-777.79

Đà Nẵng

8h30' - 9h30'

2

18A-389.98

Nam Định

3

37K-225.99

Nghệ An

4

99A-658.58

Bắc Ninh

5

51K-910.99

Hồ Chí Minh

6

29B-641.89

Hà Nội

7

29K-060.89

Hà Nội

8

29K-071.89

Hà Nội

9

30K-439.89

Hà Nội

10

30K-471.66

Hà Nội

11

30K-509.69

Hà Nội

12

30K-511.33

Hà Nội

13

30K-528.66

Hà Nội

14

30K-553.69

Hà Nội

15

30K-570.66

Hà Nội

16

30K-570.86

Hà Nội

17

30K-575.66

Hà Nội

18

51D-920.89

Hồ Chí Minh

19

51D-930.66

Hồ Chí Minh

20

51D-935.69

Hồ Chí Minh

21

51D-935.89

Hồ Chí Minh

22

51D-942.86

Hồ Chí Minh

23

51K-742.66

Hồ Chí Minh

24

51K-819.66

Hồ Chí Minh

25

51K-845.99

Hồ Chí Minh

26

51K-849.49

Hồ Chí Minh

27

51K-924.24

Hồ Chí Minh

28

51K-965.86

Hồ Chí Minh

29

51K-971.89

Hồ Chí Minh

30

51K-974.39

Hồ Chí Minh

31

14A-809.89

Quảng Ninh

32

14C-381.89

Quảng Ninh

33

15C-437.68

Hải Phòng

34

15K-173.69

Hải Phòng

35

15K-175.89

Hải Phòng

36

15K-187.88

Hải Phòng

37

15K-194.39

Hải Phòng

38

17A-373.89

Thái Bình

39

17A-394.69

Thái Bình

40

18C-144.68

Nam Định

41

18C-147.89

Nam Định

42

18C-149.89

Nam Định

43

19C-217.66

Phú Thọ

44

20A-672.88

Thái Nguyên

45

20C-264.39

Thái Nguyên

46

21A-175.69

Yên Bái

47

21A-178.69

Yên Bái

48

24A-240.39

Lào Cai

49

24A-246.88

Lào Cai

50

24C-142.88

Lào Cai

51

26A-180.66

Sơn La

52

28A-206.89

Hòa Bình

53

34C-379.86

Hải Dương

54

35A-364.69

Ninh Bình

55

35C-148.39

Ninh Bình

56

36A-945.66

Thanh Hóa

57

36A-945.88

Thanh Hóa

58

36A-964.86

Thanh Hóa

59

36A-964.99

Thanh Hóa

60

36A-972.88

Thanh Hóa

61

36A-974.66

Thanh Hóa

62

36C-437.99

Thanh Hóa

63

36C-444.57

Thanh Hóa

64

37C-480.88

Nghệ An

65

37K-204.88

Nghệ An

66

37K-217.88

Nghệ An

67

37K-238.89

Nghệ An

68

37K-241.86

Nghệ An

69

38A-540.88

Hà Tĩnh

70

38A-542.86

Hà Tĩnh

71

38A-548.69

Hà Tĩnh

72

38A-549.49

Hà Tĩnh

73

38C-200.44

Hà Tĩnh

74

43A-784.39

Đà Nẵng

75

43A-794.39

Đà Nẵng

76

48A-194.99

Đắk Nông

77

48A-203.86

Đắk Nông

78

49A-607.88

Lâm Đồng

79

49A-612.88

Lâm Đồng

80

49A-616.69

Lâm Đồng

81

49C-324.89

Lâm Đồng

82

60K-377.69

Đồng Nai

83

60K-411.77

Đồng Nai

84

60K-415.89

Đồng Nai

85

61K-263.88

Bình Dương

86

61K-296.89

Bình Dương

87

63A-264.86

Tiền Giang

88

65A-384.89

Cần Thơ

89

66A-240.86

Đồng Tháp

90

67A-261.89

An Giang

91

67A-264.99

An Giang

92

68A-297.86

Kiên Giang

93

69A-134.39

Cà Mau

94

70A-466.89

Tây Ninh

95

70A-470.88

Tây Ninh

96

70C-186.88

Tây Ninh

97

72A-704.39

Bà Rịa - Vũng Tàu

98

72A-705.88

Bà Rịa - Vũng Tàu

99

72A-719.88

Bà Rịa - Vũng Tàu

100

72A-724.88

Bà Rịa - Vũng Tàu

101

72A-735.69

Bà Rịa - Vũng Tàu

102

72C-220.69

Bà Rịa - Vũng Tàu

103

73C-163.66

Quảng Bình

104

75A-327.86

Thừa Thiên Huế

105

76A-247.47

Quảng Ngãi

106

76A-249.49

Quảng Ngãi

107

77C-236.89

Bình Định

108

78A-172.66

Phú Yên

109

78A-173.88

Phú Yên

110

78A-181.66

Phú Yên

111

79A-495.88

Khánh Hòa

112

79A-495.99

Khánh Hòa

113

79C-207.69

Khánh Hòa

114

81A-365.89

Gia Lai

115

83A-164.88

Sóc Trăng

116

86A-268.89

Bình Thuận

117

86C-184.39

Bình Thuận

118

88A-641.69

Vĩnh Phúc

119

89A-407.68

Hưng Yên

120

89A-421.69

Hưng Yên

121

93A-412.89

Bình Phước

122

93A-428.99

Bình Phước

123

95A-108.66

Hậu Giang

124

98A-650.66

Bắc Giang

125

98A-657.88

Bắc Giang

126

30K-411.55

Hà Nội

10h00' - 11h00'

127

30K-422.77

Hà Nội

128

30K-430.89

Hà Nội

129

30K-436.36

Hà Nội

130

30K-463.89

Hà Nội

131

30K-481.89

Hà Nội

132

30K-502.66

Hà Nội

133

30K-504.69

Hà Nội

134

30K-594.89

Hà Nội

135

30K-607.07

Hà Nội

136

51D-941.66

Hồ Chí Minh

137

51K-825.89

Hồ Chí Minh

138

51K-842.86

Hồ Chí Minh

139

51K-849.66

Hồ Chí Minh

140

51K-864.86

Hồ Chí Minh

141

51K-884.89

Hồ Chí Minh

142

51K-892.69

Hồ Chí Minh

143

51K-944.89

Hồ Chí Minh

144

14A-791.89

Quảng Ninh

145

14A-815.86

Quảng Ninh

146

14A-817.69

Quảng Ninh

147

15C-429.39

Hải Phòng

148

15K-146.39

Hải Phòng

149

17A-384.68

Thái Bình

150

17A-385.88

Thái Bình

151

17C-183.89

Thái Bình

152

18A-376.88

Nam Định

153

18A-394.66

Nam Định

154

19A-532.39

Phú Thọ

155

19A-545.86

Phú Thọ

156

19A-548.99

Phú Thọ

157

19A-559.69

Phú Thọ

158

20A-670.88

Thái Nguyên

159

20A-692.99

Thái Nguyên

160

20A-701.66

Thái Nguyên

161

24A-248.48

Lào Cai

162

24C-143.88

Lào Cai

163

28A-204.69

Hòa Bình

164

28A-207.66

Hòa Bình

165

34A-704.39

Hải Dương

166

34A-709.89

Hải Dương

167

34A-710.66

Hải Dương

168

35A-357.69

Ninh Bình

169

35A-358.66

Ninh Bình

170

36A-968.66

Thanh Hóa

171

36A-994.66

Thanh Hóa

172

37C-487.69

Nghệ An

173

37K-189.88

Nghệ An

174

37K-197.66

Nghệ An

175

37K-228.28

Nghệ An

176

37K-232.86

Nghệ An

177

37K-237.66

Nghệ An

178

37K-241.66

Nghệ An

179

37K-245.69

Nghệ An

180

38A-536.39

Hà Tĩnh

181

38A-545.89

Hà Tĩnh

182

43A-768.89

Đà Nẵng

183

47A-619.66

Đắk Lắk

184

47C-317.88

Đắk Lắk

185

48A-192.66

Đắk Nông

186

48A-198.66

Đắk Nông

187

49A-608.69

Lâm Đồng

188

49A-624.68

Lâm Đồng

189

49C-324.79

Lâm Đồng

190

49C-331.88

Lâm Đồng

191

60D-016.89

Đồng Nai

192

60K-341.66

Đồng Nai

193

60K-354.39

Đồng Nai

194

60K-386.89

Đồng Nai

195

60K-407.07

Đồng Nai

196

60K-409.69

Đồng Nai

197

60K-413.68

Đồng Nai

198

61C-544.39

Bình Dương

199

61K-249.39

Bình Dương

200

61K-257.88

Bình Dương

201

61K-274.39

Bình Dương

202

61K-274.99

Bình Dương

203

62A-364.39

Long An

204

63A-258.85

Tiền Giang

205

65A-397.69

Cần Thơ

206

65A-398.99

Cần Thơ

207

66A-229.89

Đồng Tháp

208

66A-233.68

Đồng Tháp

209

66A-240.99

Đồng Tháp

210

68A-297.88

Kiên Giang

211

70A-474.69

Tây Ninh

212

72A-732.88

Bà Rịa - Vũng Tàu

213

72A-739.69

Bà Rịa - Vũng Tàu

214

72A-741.88

Bà Rịa - Vũng Tàu

215

72C-219.66

Bà Rịa - Vũng Tàu

216

73A-309.66

Quảng Bình

217

75A-316.89

Thừa Thiên Huế

218

75A-321.88

Thừa Thiên Huế

219

75C-143.88

Thừa Thiên Huế

220

76A-226.89

Quảng Ngãi

221

76A-231.89

Quảng Ngãi

222

76A-243.39

Quảng Ngãi

223

77A-294.99

Bình Định

224

79A-474.88

Khánh Hòa

225

79A-490.39

Khánh Hòa

226

81A-358.66

Gia Lai

227

84A-120.86

Trà Vinh

228

85C-076.88

Ninh Thuận

229

86A-271.86

Bình Thuận

230

86A-275.86

Bình Thuận

231

86C-183.66

Bình Thuận

232

88A-607.88

Vĩnh Phúc

233

88A-614.99

Vĩnh Phúc

234

88A-617.66

Vĩnh Phúc

235

88A-625.66

Vĩnh Phúc

236

88C-259.89

Vĩnh Phúc

237

89A-415.86

Hưng Yên

238

89A-416.99

Hưng Yên

239

90A-229.86

Hà Nam

240

92A-349.68

Quảng Nam

241

92A-363.86

Quảng Nam

242

92A-365.89

Quảng Nam

243

93A-417.86

Bình Phước

244

93A-418.18

Bình Phước

245

93A-428.69

Bình Phước

246

93A-433.89

Bình Phước

247

98A-637.88

Bắc Giang

248

98A-644.88

Bắc Giang

249

99A-660.69

Bắc Ninh

250

99A-683.66

Bắc Ninh

251

30K-468.66

Hà Nội

13h30' - 14h30'

252

30K-525.39

Hà Nội

253

30K-531.39

Hà Nội

254

30K-545.45

Hà Nội

255

30K-575.89

Hà Nội

256

30K-600.39

Hà Nội

257

51D-922.33

Hồ Chí Minh

258

51K-763.66

Hồ Chí Minh

259

51K-796.99

Hồ Chí Minh

260

51K-805.89

Hồ Chí Minh

261

51K-808.99

Hồ Chí Minh

262

51K-811.89

Hồ Chí Minh

263

51K-838.69

Hồ Chí Minh

264

51K-840.39

Hồ Chí Minh

265

51K-857.69

Hồ Chí Minh

266

51K-863.66

Hồ Chí Minh

267

51K-864.69

Hồ Chí Minh

268

51K-877.39

Hồ Chí Minh

269

51K-906.39

Hồ Chí Minh

270

51K-937.66

Hồ Chí Minh

271

51K-943.89

Hồ Chí Minh

272

51K-922.33

Hồ Chí Minh

273

14A-795.66

Quảng Ninh

274

14A-812.12

Quảng Ninh

275

14A-821.88

Quảng Ninh

276

15C-434.99

Hải Phòng

277

17A-381.66

Thái Bình

278

18A-383.39

Nam Định

279

18A-385.99

Nam Định

280

18A-392.66

Nam Định

281

19A-552.88

Phú Thọ

282

20A-701.88

Thái Nguyên

283

20C-264.79

Thái Nguyên

284

20C-268.66

Thái Nguyên

285

21A-171.39

Yên Bái

286

21A-172.99

Yên Bái

287

24C-142.86

Lào Cai

288

28A-201.39

Hòa Bình

289

28A-210.88

Hòa Bình

290

34A-700.39

Hải Dương

291

34C-379.69

Hải Dương

292

35A-352.89

Ninh Bình

293

35A-364.68

Ninh Bình

294

36A-951.88

Thanh Hóa

295

36A-962.39

Thanh Hóa

296

36A-967.86

Thanh Hóa

297

36K-003.39

Thanh Hóa

298

37K-182.39

Nghệ An

299

37K-238.99

Nghệ An

300

38C-200.77

Hà Tĩnh

301

43A-773.88

Đà Nẵng

302

43A-798.89

Đà Nẵng

303

47A-592.66

Đắk Lắk

304

47A-603.68

Đắk Lắk

305

47A-622.99

Đắk Lắk

306

49A-605.05

Lâm Đồng

307

49A-623.66

Lâm Đồng

308

49C-328.68

Lâm Đồng

309

49C-334.69

Lâm Đồng

310

60K-336.89

Đồng Nai

311

60K-359.68

Đồng Nai

312

60K-369.66

Đồng Nai

313

60K-374.88

Đồng Nai

314

60K-392.69

Đồng Nai

315

60K-409.86

Đồng Nai

316

60K-413.86

Đồng Nai

317

61K-251.66

Bình Dương

318

61K-254.99

Bình Dương

319

61K-290.68

Bình Dương

320

61K-299.68

Bình Dương

321

62A-358.99

Long An

322

62C-187.79

Long An

323

64C-108.99

Vĩnh Long

324

65A-386.99

Cần Thơ

325

65A-400.99

Cần Thơ

326

68A-295.68

Kiên Giang

327

68A-298.39

Kiên Giang

328

68A-298.98

Kiên Giang

329

68A-299.39

Kiên Giang

330

68C-159.39

Kiên Giang

331

69A-134.68

Cà Mau

332

70A-464.99

Tây Ninh

333

70A-471.88

Tây Ninh

334

72A-704.04

Bà Rịa - Vũng Tàu

335

72A-715.15

Bà Rịa - Vũng Tàu

336

72A-723.88

Bà Rịa - Vũng Tàu

337

72A-729.86

Bà Rịa - Vũng Tàu

338

72A-733.99

Bà Rịa - Vũng Tàu

339

72A-746.39

Bà Rịa - Vũng Tàu

340

73A-313.69

Quảng Bình

341

74A-226.89

Quảng Trị

342

74A-227.39

Quảng Trị

343

74C-123.68

Quảng Trị

344

75A-318.99

Thừa Thiên Huế

345

75C-144.77

Thừa Thiên Huế

346

76A-231.68

Quảng Ngãi

347

76A-261.88

Quảng Ngãi

348

76A-271.68

Quảng Ngãi

349

77A-286.89

Bình Định

350

77A-289.68

Bình Định

351

79A-492.99

Khánh Hòa

352

79A-493.39

Khánh Hòa

353

81A-362.66

Gia Lai

354

82A-122.69

Kon Tum

355

84A-114.68

Trà Vinh

356

84C-111.12

Trà Vinh

357

84C-111.99

Trà Vinh

358

86A-260.99

Bình Thuận

359

86A-261.89

Bình Thuận

360

86A-267.39

Bình Thuận

361

86A-273.99

Bình Thuận

362

88A-614.68

Vĩnh Phúc

363

88A-625.68

Vĩnh Phúc

364

88C-264.86

Vĩnh Phúc

365

89A-413.13

Hưng Yên

366

89A-413.88

Hưng Yên

367

92A-358.99

Quảng Nam

368

93A-405.66

Bình Phước

369

93A-415.15

Bình Phước

370

93C-174.99

Bình Phước

371

98A-643.88

Bắc Giang

372

98A-655.77

Bắc Giang

373

98C-313.89

Bắc Giang

374

99A-681.69

Bắc Ninh

375

99D-017.77

Bắc Ninh

376

29K-051.39

Hà Nội

15h00' - 16h00'

377

29K-055.99

Hà Nội

378

29K-057.68

Hà Nội

379

30K-502.39

Hà Nội

380

30K-503.39

Hà Nội

381

30K-513.39

Hà Nội

382

30K-551.39

Hà Nội

383

30K-565.86

Hà Nội

384

30K-581.39

Hà Nội

385

30K-617.39

Hà Nội

386

51D-919.68

Hồ Chí Minh

387

51D-920.39

Hồ Chí Minh

388

51K-751.39

Hồ Chí Minh

389

51K-771.39

Hồ Chí Minh

390

51K-791.39

Hồ Chí Minh

391

51K-816.39

Hồ Chí Minh

392

51K-910.39

Hồ Chí Minh

393

51K-929.69

Hồ Chí Minh

394

51K-933.77

Hồ Chí Minh

395

51K-947.47

Hồ Chí Minh

396

51K-958.69

Hồ Chí Minh

397

14A-809.39

Quảng Ninh

398

14A-815.68

Quảng Ninh

399

14A-820.39

Quảng Ninh

400

14A-825.99

Quảng Ninh

401

14A-831.39

Quảng Ninh

402

14A-831.86

Quảng Ninh

403

14C-378.68

Quảng Ninh

404

15K-160.68

Hải Phòng

405

15K-171.68

Hải Phòng

406

15K-180.99

Hải Phòng

407

15K-190.68

Hải Phòng

408

17A-368.66

Thái Bình

409

17A-373.39

Thái Bình

410

18A-382.39

Nam Định

411

18A-387.39

Nam Định

412

19A-550.39

Phú Thọ

413

19A-553.39

Phú Thọ

414

20A-700.77

Thái Nguyên

415

20A-701.39

Thái Nguyên

416

20C-267.99

Thái Nguyên

417

21A-172.68

Yên Bái

418

21C-092.99

Yên Bái

419

22A-201.01

Tuyên Quang

420

22A-205.39

Tuyên Quang

421

23C-077.68

Hà Giang

422

24A-250.68

Lào Cai

423

26C-133.77

Sơn La

424

28A-205.05

Hòa Bình

425

28C-097.79

Hòa Bình

426

34A-702.02

Hải Dương

427

35A-351.99

Ninh Bình

428

35A-352.99

Ninh Bình

429

36A-960.39

Thanh Hóa

430

36A-977.39

Thanh Hóa

431

37K-199.68

Nghệ An

432

37K-229.39

Nghệ An

433

38A-559.39

Hà Tĩnh

434

43A-783.39

Đà Nẵng

435

47A-590.39

Đắk Lắk

436

47A-608.08

Đắk Lắk

437

47A-611.68

Đắk Lắk

438

48A-197.68

Đắk Nông

439

48A-198.39

Đắk Nông

440

49A-589.68

Lâm Đồng

441

49C-325.68

Lâm Đồng

442

49C-326.99

Lâm Đồng

443

49C-328.99

Lâm Đồng

444

60K-361.39

Đồng Nai

445

60K-365.99

Đồng Nai

446

60K-371.68

Đồng Nai

447

60K-371.99

Đồng Nai

448

60K-382.39

Đồng Nai

449

61K-256.39

Bình Dương

450

61K-257.57

Bình Dương

451

61K-291.68

Bình Dương

452

64A-167.67

Vĩnh Long

453

65A-392.99

Cần Thơ

454

66A-229.39

Đồng Tháp

455

66C-158.79

Đồng Tháp

456

67A-263.68

An Giang

457

67C-166.77

An Giang

458

68A-293.99

Kiên Giang

459

69A-134.34

Cà Mau

460

69A-137.68

Cà Mau

461

71A-172.99

Bến Tre

462

71C-118.39

Bến Tre

463

72A-722.77

Bà Rịa - Vũng Tàu

464

72A-725.39

Bà Rịa - Vũng Tàu

465

72C-219.39

Bà Rịa - Vũng Tàu

466

73A-311.68

Quảng Bình

467

73C-165.99

Quảng Bình

468

74A-233.99

Quảng Trị

469

74A-238.99

Quảng Trị

470

75A-318.39

Thừa Thiên Huế

471

75A-325.39

Thừa Thiên Huế

472

76A-236.39

Quảng Ngãi

473

76A-259.68

Quảng Ngãi

474

76A-275.68

Quảng Ngãi

475

76A-280.99

Quảng Ngãi

476

76A-281.39

Quảng Ngãi

477

77C-237.39

Bình Định

478

81A-355.39

Gia Lai

479

81D-007.77

Gia Lai

480

82C-075.79

Kon Tum

481

86A-257.39

Bình Thuận

482

86A-259.39

Bình Thuận

483

86A-270.39

Bình Thuận

484

86A-276.39

Bình Thuận

485

88A-608.39

Vĩnh Phúc

486

88A-625.99

Vĩnh Phúc

487

88A-632.68

Vĩnh Phúc

488

88C-259.79

Vĩnh Phúc

489

88C-261.79

Vĩnh Phúc

490

88C-267.67

Vĩnh Phúc

491

89C-305.39

Hưng Yên

492

92A-367.68

Quảng Nam

493

92C-227.27

Quảng Nam

494

95A-108.99

Hậu Giang

495

95C-076.99

Hậu Giang

496

97C-036.79

Bắc Kạn

497

98A-629.68

Bắc Giang

498

98C-310.99

Bắc Giang

499

99A-671.68

Bắc Ninh

500

99C-263.68

Bắc Ninh

501

99C-267.79

Bắc Ninh

Ngọc Linh
Bạn thấy bài viết này thế nào?
Kém Bình thường ★ ★ Hứa hẹn ★★★ Tốt ★★★★ Rất tốt ★★★★★
Bình luận